Việt
sự xước
sự cọ xát
sự xơ ra
sự xây sát
sự mài môn
sư mài mòn
sự xây xát
sự mài mòn
sự ăn thủng
sự bị ăn mòn cục bộ trên bề mặt
Anh
scoring
chafing
Đức
Beschädigung
sự xước, sự xây xát, sự mài mòn, sự ăn thủng, sự bị ăn mòn cục bộ trên bề mặt
sư mài mòn; sự cọ xát; sự xước; sự xơ ra
sự mài môn; sự cọ xát; sự xước; sự xơ ra
Beschädigung /f/CNSX/
[EN] scoring
[VI] sự xước, sự xây sát
chafing /cơ khí & công trình/
scoring /cơ khí & công trình/
chafing, scoring /cơ khí & công trình/