Differenzie /rung, die; -, -en/
sự phân biệt;
sự chênh lệch;
sự sai biệt;
(Unter scheidung);
Differenzie /rung, die; -, -en/
(Biol ) sự phân định;
sự phân chia (lớp, nhóm, loại);
Differenzie /rung, die; -, -en/
(Math ) phép tính vi phân (Differenzialrechnung);