TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân định

sự phân định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phân định

 earmarking of funds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assignment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự phân định

rechtsgeschäftliche Übertragung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftrag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Differenzie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Liegen sie weit auseinander, so tritt eine scharfe Abgrenzung zwischen den Farben ein.

Khi độ nhớt cách biệt lớn sẽ tạo nên sự phân định rõ ràng giữa những màu sắc với nhau.

Eine strenge Unterteilung in Scherteile und Mischteile (Bild 1) ist nicht immer möglich, da Scher- und Mischvorgänge miteinander einhergehen.

Sự phân định rõ ràng bộ phận cắt và bộ phận trộn (Hình 1) không phải uôn luôn dễ dàng, vì quá trình trộn và cắt tiến hành đồng thời với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Differenzie /rung, die; -, -en/

(Biol ) sự phân định; sự phân chia (lớp, nhóm, loại);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechtsgeschäftliche Übertragung /f/S_CHẾ/

[EN] assignment

[VI] sự phân định (đăng ký sáng chế)

Auftrag /m/DHV_TRỤ/

[EN] assignment

[VI] sự phân định, sự chỉ định (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earmarking of funds /điện tử & viễn thông/

sự phân định

 earmarking of funds /toán & tin/

sự phân định