Việt
sự phân định
sự chỉ định
sự phân chia
Anh
earmarking of funds
assignment
Đức
rechtsgeschäftliche Übertragung
Auftrag
Differenzie
Liegen sie weit auseinander, so tritt eine scharfe Abgrenzung zwischen den Farben ein.
Khi độ nhớt cách biệt lớn sẽ tạo nên sự phân định rõ ràng giữa những màu sắc với nhau.
Eine strenge Unterteilung in Scherteile und Mischteile (Bild 1) ist nicht immer möglich, da Scher- und Mischvorgänge miteinander einhergehen.
Sự phân định rõ ràng bộ phận cắt và bộ phận trộn (Hình 1) không phải uôn luôn dễ dàng, vì quá trình trộn và cắt tiến hành đồng thời với nhau.
Differenzie /rung, die; -, -en/
(Biol ) sự phân định; sự phân chia (lớp, nhóm, loại);
rechtsgeschäftliche Übertragung /f/S_CHẾ/
[EN] assignment
[VI] sự phân định (đăng ký sáng chế)
Auftrag /m/DHV_TRỤ/
[VI] sự phân định, sự chỉ định (vô tuyến vũ trụ)
earmarking of funds /điện tử & viễn thông/
earmarking of funds /toán & tin/