distinction
sự phân biệt
distinction /điện lạnh/
sự rõ
distinction /điện lạnh/
sự khác biệt
distinction
nét đặc thù
signal-to-interference power discrimination, distinction
sự phân biệt tín hiệu-giao thoa
diacritical, differentiate, discern, discriminate, distinct, distinction
phân biệt