Diskriminierung /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phân biệt đối xỏ;
sự kỳ thị;
sự kỳ thị chủng tộc;
Diskriminierung /die; -, -en/
(bildungsspr ) thái độ kỳ thị;
hành động kỳ thị;
hành động phân biệt đối xử;
Diskriminierung /die; -, -en/
(Fachspr ) sự phân biệt (Unterscheidung);