Việt
sự phân biệt đối xỏ
sự kỳ thị
sự kỳ thị chủng tộc
Đức
Diskriminierung
Diskriminierung /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phân biệt đối xỏ; sự kỳ thị; sự kỳ thị chủng tộc;