TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc điểm phân biệt

đặc điểm phân biệt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chất dẻo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự phân biệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đặc thù

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu hiệu đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đặc điểm phân biệt

Plastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

distinctive features

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

distinction

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đặc điểm phân biệt

Kunststoffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Unterscheidungsmerkmale

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Unterscheidungsmerkmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Nennen Sie Unterscheidungsmerkmale von Achsen und Wellen!

1. Hãy nêu các đặc điểm phân biệt giữa trục tâm và trục truyền?

2. Nennen Sie die vier Arten von Sicherheitsglas und deren Unterscheidungsmerkmale!

2.Hãy nêu bốn loại kính an toàn và các đặc điểm phân biệt!

Die wichtigsten Unterscheidungsmerkmale von Fenstersystemen sind die Konstruktionsart, die Öffnungsart, der Rahmenwerkstoff und die Verwendung.

Những đặc điểm phân biệt quan trọng nhất của các hệ thống cửa sổ là: kiểu thiết kế, cáchđóng-mở, vật liệu khung và tính sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterscheidungsmerkmal /das/

dấu hiệu đặc trưng; nét đặc trưng; đặc điểm phân biệt;

Từ điển toán học Anh-Việt

distinction

sự phân biệt; đặc điểm phân biệt; sự đặc thù

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kunststoffe,Unterscheidungsmerkmale

[EN] Plastics, distinctive features

[VI] Chất dẻo, đặc điểm phân biệt