Việt
thẳng
thẳng thắn
chân thật
bình đẳng
bình quân
Đức
Gleiche II
♦ etw. in die Gleiche II bringen
thu xếp ổn thỏa công việc.
Gleiche II /í =/
1. [sự] thẳng, thẳng thắn, chân thật; 2. [sự] bình đẳng, bình quân; ♦ etw. in die Gleiche II bringen thu xếp ổn thỏa công việc.