Việt
tính bình đẳng
tính bằng nhau
tính ngang nhau
Anh
equality
Đức
Egalität
Egalität /die; - (bildungsspr.)/
tính bằng nhau; tính ngang nhau; tính bình đẳng (Gleichheit, Gleichberechtigung);
equality /toán & tin/