Liber /.tat, die; -, -en/
sự tự do (Freiheit);
Freiheit /von.../
(o Pl ) sự tự do;
tình trạng không bị giam giữ (das Nicht gefangensein);
trả tự do cho một tù nhân. : einem Gefangenen die Freiheit geben
Emanzipation /[emantsipa'tsiom], die; -, - en/
sử giải phóng;
sự tự do;
sự bình đẳng;
Freiheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự tự do;
sự không phụ thuộc;
tình trạng không ràng buộc (Unabhängigkeit, Ungebunden heit);
sự tự do báo chi : die Freiheit der Presse Tự Do, Bình Đẳng, Bác Ái (khẩu hiệu của Cách Mạng Pháp) : Freiheit, Gleichheit, Brüderlichkeit