TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng không bị giam giữ

sự tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng không bị giam giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tình trạng không bị giam giữ

Freiheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Gefangenen die Freiheit geben

trả tự do cho một tù nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freiheit /von.../

(o Pl ) sự tự do; tình trạng không bị giam giữ (das Nicht gefangensein);

trả tự do cho một tù nhân. : einem Gefangenen die Freiheit geben