Việt
sự điều chỉnh
điều hòa
điều chỉnh
điều tiết.
sự điều hòa
sự tự điều chỉnh
sự điều tiết
quản lí mộng đắt
chính lí mộng đất
Anh
adjustment
river-training
stream control works
regulation
control n
Đức
Regulierung
Kontrolle
Steuerung
Anpassung
Angleichung
Einstellung
Justierung
Fokussierung
Flurregelung
~ regulierung
Pháp
correction d'un cours d'eau
réglage des pentes d'écoulement et du tracé de la ligne d'eau
régulation
réglage
Kontrolle, Regulierung, Steuerung
Anpassung, Angleichung; Einstellung, Regulierung; (focus adjustment/focus: fine/coarse) Justierung, Fokussierung (Scharfeinstellung des Mikroskops: fein/grob);
Regulierung /die; -, -en/
sự điều hòa; sự điều chỉnh;
sự tự điều chỉnh; sự điều tiết;
Regulierung /í =, -en/
í =, -en sự] điều hòa, điều chỉnh, điều tiết.
Flurregelung,~ regulierung /f =/
sự] quản lí mộng đắt, chính lí mộng đất; Flur
Regulierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] adjustment, regulation
[VI] sự điều chỉnh
[DE] Regulierung
[EN] river-training; stream control works
[FR] correction d' un cours d' eau; réglage des pentes d' écoulement et du tracé de la ligne d' eau; régulation
Regulierung /ENG-MECHANICAL/
[EN] adjustment
[FR] réglage