TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tự điều chỉnh

sự tự điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự điều chỉnh tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tự bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tự san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự kiểm tra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự điều chỉnh tự động

sự điều chỉnh tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tự điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tự điều chỉnh

inherent regulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-adjustment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatic adjustment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

autoequalization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 self-settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-stabilizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selt-governing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-adjusting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inherent regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-checking

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự điều chỉnh tự động

automatic adjustment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tự điều chỉnh

Selbstjustieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenregelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenjustierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Autoequalizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regulierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự điều chỉnh tự động

Selbsteinstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

self-checking

sự tự kiểm tra; sự tự điều chỉnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regulierung /die; -, -en/

sự tự điều chỉnh; sự điều tiết;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inherent regulation, self-settling, self-stabilizing, selt-governing

sự tự điều chỉnh

 self-adjusting

sự tự điều chỉnh

 self-regulation

sự tự điều chỉnh

 self-adjustment

sự tự đIều chỉnh

 inherent regulation, self-adjusting, self-regulation

sự tự điều chỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selbstjustieren /nt/TV/

[EN] self-adjustment

[VI] sự tự điều chỉnh

Eigenregelung /f/Đ_TỬ/

[EN] inherent regulation

[VI] sự tự điều chỉnh (số vòng quay được giữ đều)

Eigenjustierung /f/TH_BỊ/

[EN] automatic adjustment

[VI] sự tự điều chỉnh, sự điều chỉnh tự động

Autoequalizer /m/TV/

[EN] autoequalization

[VI] sự tự bù, sự tự san bằng, sự tự điều chỉnh

Selbsteinstellung /f/TH_BỊ/

[EN] automatic adjustment

[VI] sự điều chỉnh tự động, sự tự điều chỉnh