Selbstjustieren /nt/TV/
[EN] self-adjustment
[VI] sự tự điều chỉnh
Eigenregelung /f/Đ_TỬ/
[EN] inherent regulation
[VI] sự tự điều chỉnh (số vòng quay được giữ đều)
Eigenjustierung /f/TH_BỊ/
[EN] automatic adjustment
[VI] sự tự điều chỉnh, sự điều chỉnh tự động
Autoequalizer /m/TV/
[EN] autoequalization
[VI] sự tự bù, sự tự san bằng, sự tự điều chỉnh
Selbsteinstellung /f/TH_BỊ/
[EN] automatic adjustment
[VI] sự điều chỉnh tự động, sự tự điều chỉnh