inherent regulation /toán & tin/
điều chỉnh cố hữu
inherent regulation /điện/
sự điều tự chỉnh
Sự tự điều chỉnh điện áp trong loại máy phát điện một chiều có ba chổi điện dùng trong bộ phận điều chỉnh bên ngoài.
inherent regulation
tự điều chỉnh
inherent regulation /điện lạnh/
điều chỉnh cố hữu
inherent regulation, self-adjusting, self-regulation
sự tự điều chỉnh