Việt
sự tự kiểm tra
sự tự điều chỉnh
sự tự kiểm soát thông tin
Anh
self-monitoring
self-checking
Đức
Selbstkontrolle
Beim Drehen des Fahrtschalters wird zuerst ein Selbsttest durchgeführt.
Khi công tắc đánh lửa được bật lên, đầu tiên sự tự kiểm tra được thực hiện.
Selbstkontrolle /die/
(báo chí) sự tự kiểm tra; sự tự kiểm soát thông tin;
sự tự kiểm tra; sự tự điều chỉnh
self-monitoring /cơ khí & công trình/
self-monitoring /toán & tin/