attached document, attached file, attachment /toán & tin/
văn bản đính kèm
Ví dụ tệp tài liệu hay hình ảnh đính kèm vào thư điện tử.
attached document /giao thông & vận tải/
văn bản đính kèm
attached file /giao thông & vận tải/
văn bản đính kèm
attachment /giao thông & vận tải/
văn bản đính kèm