Việt
đồ phụ tùng
Anh
appurtenances :
appurtenances
attached support processor
attachment
appurtenances, attached support processor, attachment
phụ tùng; nhà phụ, vật phụ (của một bất dộng sàn) thuyền cụ, khí cụ tàu thuyền [L] a/ quyền dôi vật phụ thuộc (địa dịch) b/ động sàn vị ưí cố định, bất dộng sản do dụng đích.