TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

appurtenances

đồ phụ tùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

appurtenances :

appurtenances :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
appurtenances

appurtenances

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attached support processor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attachment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

appurtenances, attached support processor, attachment

đồ phụ tùng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

appurtenances :

phụ tùng; nhà phụ, vật phụ (của một bất dộng sàn) thuyền cụ, khí cụ tàu thuyền [L] a/ quyền dôi vật phụ thuộc (địa dịch) b/ động sàn vị ưí cố định, bất dộng sản do dụng đích.