juncture
điểm gặp nhau
juncture
sự nối liền
juncture /xây dựng/
điểm gặp nhau
fork junction, juncture
sự nối xiên
attachment, interconnection, junction, juncture
sự nối liền
reference junction temperature, junction, juncture, meeting, seal
nhiệt độ mối hàn so sánh
measuring junction temperature, juncture, lace, link, meeting
nhiệt độ mối nối đo
oblo-type jointing of logs, junction, juncture, liaison, link
sự liên kết mộng oblo
interface connection, edge, fabric joint, joint, jugum, junction line, juncture, link
đường nối xuyên