TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 juncture

điểm gặp nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối liền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ mối hàn so sánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ mối nối đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự liên kết mộng oblo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nối xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 juncture

 juncture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fork junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attachment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference junction temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meeting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measuring junction temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oblo-type jointing of logs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liaison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interface connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fabric joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jugum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 juncture

điểm gặp nhau

 juncture

sự nối liền

 juncture /xây dựng/

điểm gặp nhau

fork junction, juncture

sự nối xiên

 attachment, interconnection, junction, juncture

sự nối liền

reference junction temperature, junction, juncture, meeting, seal

nhiệt độ mối hàn so sánh

measuring junction temperature, juncture, lace, link, meeting

nhiệt độ mối nối đo

oblo-type jointing of logs, junction, juncture, liaison, link

sự liên kết mộng oblo

interface connection, edge, fabric joint, joint, jugum, junction line, juncture, link

đường nối xuyên