lace
dải buộc
lace /dệt may/
dải ren
lace
dây nhỏ
lace /điện tử & viễn thông/
thắt (cuộn cáp)
lace
đăng ten
lace
dây đai truyền
formatting, lace
tạo khuôn thức
bound joint, lace
sự nối buộc
cable tie, lace /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
dây buộc cáp
driving band, lace
dây đai truyền
attachment, fastening wire, lace
dây buộc
conductor cross-section, drive cord, lace, lead
tiết diện dây dẫn
measuring junction temperature, juncture, lace, link, meeting
nhiệt độ mối nối đo
lace, lace up, lash, match
dây buộc cáp