TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết diện dây dẫn

tiết diện dây dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tiết diện dây dẫn

 conductor cross-section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conductor cross-section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Systeme werden zudem mit einer höheren Spannung betrieben, damit die Stromstärke und damit die notwendigen Leitungsquerschnitte reduziert werden können.

Hệ thống cũng được hoạt động với điện áp cao hơn để giảm cường độ dòng điện, và qua đó có thể giảm tiết diện dây dẫn điện.

v Ist der Kurzschlussstrom bei richtiger KlemmenspannungderBatteriekleineralsvorgeschrieben, dann befinden sich im Stromkreis zusätzliche Widerstände, z.B. vergrößerter Übergangswiderstand am Pluspolkopf, Querschnittsverringerung in der Starterhauptleitung bzw. Masseleitung.

Với điện áp ắc quy đúng, dòng điện ngắn mạch nhỏ hơn trị số định mức có nghĩa là có thêm điện trở trong mạch điện, nguyên nhân có thể do điện trở chuyển tiếp ở đầu cực dương ắc quy tăng, tiết diện dây dẫn chính của thiết bị khởi động hay dây nối mass giảm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductor cross-section /điện/

tiết diện dây dẫn

conductor cross-section, drive cord, lace, lead

tiết diện dây dẫn