Việt
dải buộc
dây buộc
đăng ten
dây buộc cáp
dải ren
buộc
thắt
Ren
Anh
lace
lace up
lash
match
lacing wire
lashing
ligature wire
rigging
tie
cage work
Đức
Spitze
abbinden
Kabelbinder
Litze
Schnur befestigen
Käfigarbeit
“I love the lace of the serviettes,” says the woman with the brocade in her hair.
“Tôi thấy họ gấp cái đầu khăn ăn mới khéo làm sao”, bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nói.
Spitze,Käfigarbeit
[EN] lace, cage work
[VI] đăng ten,
Ren, dây buộc, dải buộc, đăng ten, đăng ten
lace, lace up, lash, match
lace, lacing wire, lashing, ligature wire, rigging, tie
Spitze /f/KT_DỆT/
[EN] lace
[VI] dải buộc, dải ren, đăng ten
Kabelbinder /m/VT&RĐ/
[VI] dây buộc cáp
abbinden /vt/VT&RĐ/
[VI] buộc, thắt (cuộn cáp)
o dây buộc, dải buộc
§ belt lace : dây băng tải, dây đai, curoa
đục loạt, đục dây Đục tất cả các lỗ ử một vùng nào đố cùa bìa đục lỗ, như dòng bìa hoặc cột bìa.