Việt
đầu kẹp cáp
dây buộc cáp
Anh
cable tie
binder
lace
cable tie/ wrap-it tie/ wrap-it tie cable
wrap-it tie/ wrap-it tie cable/cable tie
Đức
Kabelbinder
Spannband
Kabelbinder, Spannband
Kabelbinder /m/TV/
[EN] binder
[VI] đầu kẹp cáp
Kabelbinder /m/VT&RĐ/
[EN] lace
[VI] dây buộc cáp