TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo khuôn thức

tạo khuôn thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tạo khuôn thức

formatting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formatting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

formatting, lace

tạo khuôn thức

 formatting /toán & tin/

tạo khuôn thức

Một thao tác nhằm thiết lập hình mẫu cho việc hiển thị, lưu trữ, hoặc in ra các dữ liệu. Trong các hệ điều hành, đây là thao tác nhằm chuẩn bị cho một đĩa mềm có thể sử dụng được trong một hệ máy tính cụ thể bằng cách tạo ra một hình mẫu các rãnh từ.