Việt
ăn trộm
ăn cắp
vồ lấy
chộp lấy
chóp lấy.
Đức
grapsen
grapschen
grapschen,grapsen /vt/
vồ lấy, chộp lấy, chóp lấy.
grapsen /(sw. V.; hat) (östen. ugs.)/
ăn trộm; ăn cắp (stehlen);