Việt
bước đi’ trang nghiêm
trịnh trọng bước
Đức
schreiten
er schritt über den Teppich
ông ta bưởc đi trèn tấm thảm.
schreiten /[’Jraitan] (st V.; ist) (geh.)/
bước đi’ trang nghiêm; trịnh trọng bước;
ông ta bưởc đi trèn tấm thảm. : er schritt über den Teppich