TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 preponderant

vượt trội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoáng vật ưu thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 preponderant

 preponderant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dominant mineral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dominate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preponderant /điện lạnh/

vượt trội

dominant mineral, dominate, preponderant

khoáng vật ưu thế