besonder /[ba'zondar...] (Adj.)/
đặc biệt;
riêng biệt;
biệt lập (abgesondert, zusätzlich);
ein besonderes Zimmer haben : có một căn phòng riêng biệt im Allge meinen und im Besonderen : nói chung và nói riêng.
besonder /[ba'zondar...] (Adj.)/
lạ kỳ;
lạ lùng;
lạ thường;
độc đáo (außergewöhnlich, nicht alltäglich);
(subst. : ) es gab nichts Besonderes zu sehen: không có gì đặc biệt để xem cả.
besonder /[ba'zondar...] (Adj.)/
xuất sắc;
vượt trội (hervorragend);
von beson derer Qualität : với chất lượng vượt trội eine besondere Leistung : một thành tích xuất- sắc (subst. : ) sie hält sich für etwas Besonderes: cô ta tự cho mình là người vượt trội im Besonderen : đặc biệt, nói riêng.