Việt
đặc biệt
riêng biệt
biệt lập
lạ kỳ
lạ lùng
lạthưòng
kỳ quặc
độc đáo
đặc sắc
đặc thù.
Đức
besonder
im besónd(e)ren, im besonder
n đặc biệt, nói riêng; 2. lạ kỳ, lạ lùng, lạthưòng, kỳ quặc, độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù.
besonder /a/
1. đặc biệt, riêng biệt, biệt lập; im besónd(e)ren, im besonder n đặc biệt, nói riêng; 2. lạ kỳ, lạ lùng, lạthưòng, kỳ quặc, độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù.