Vormachtstellung /f =, -en/
Ưu thế, địa vị thống trị.
Primat /m, n -(e)s, -e/
địa vị, sự] đứng đầu, ưu tiên, Ưu thế, hơn hẳn.
Überlegenheit /f =/
sự, tính] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế (an D über A trong vấn đề gì); lợi thế.
Vorfrefflichkeit /f =/
tính, sự] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế, chất lượng tốt.
Suprematie f = /-tíen/
1. (nhà thỏ) quyền tói cao (của giáo hoàng); 2. ưu thế, lợi thế, đặc quyền, quyền ưu tiên.
Trefflichkeit /f =, -en/
sự, tính] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế, ưu điểm, phẩm chất, mặt tốt.
Eminenz /í =, -en/
1. [sự, tính] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế; 2. : Eúer ỊEúreỊ" các hạ, đại nhân, tưóng công.
Vorsprung /m -(e)s, -Sprün/
1. [chỗ] nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên; 2. (tírth] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế, lợi thế; 3. (thể thao) ưu thế, lợi thế, chấp.
Bevorzugung /f, -en/
sự] ưa thích, dặc quyền, đặc ân, dặc lợi, ưu đãi, ưu thế, quyền ưu tiên.
Oberherrschaft /f =/
1. [sự, ách, địa vị, quyền] thông trị, bá chủ; 2. [địa vị] ưu tiên, ưu thế; 3. chính quyền tói cao, chính quyền trung ương; Ober
Vorhand /f =/
1. (thể thao, bài) người chơi đi nưóc đầu, cầu thủ bóng đầu tiên; die - haben (chơi bài) làm cải; 2. ưu thế, lợi thế, tính ưu việt, đặc quyền.
Überhang /m-(e)s, -hän/
1. [cái, tấm] màn, màn che, rèm; 2. [chỗ] nhồ ra, lôi ra, trồi lên, gồ lên; 3. ưu thế, lợi thế; [sự] trội hơn.
Plus /n =, =/
1. (toán) cộng, dấu công, dương; 2. chỗ mạnh, ưu điểm, chỗ hơn, ưu thế, lợi thé, số trường; 3. (kinh tế) [phần, số] thừa, dư.