Việt
thắng thế
thống trị
chiếm ưu thế
trội hơn hẳn
nổi hơn hẳn
áp đảo
Anh
predominate
prevail
Đức
vorherrschen
Pháp
prévaloir
hier herrscht Wald vor
ở đấy rừng chiếm ưu thế (nhiều hơn hẳn)
die vorherrschende Meinung
ỷ kiến áp đảo.
vorherrschen /(sw. V.; hat)/
thống trị; chiếm ưu thế; trội hơn hẳn; nổi hơn hẳn; áp đảo (überwiegen);
hier herrscht Wald vor : ở đấy rừng chiếm ưu thế (nhiều hơn hẳn) die vorherrschende Meinung : ỷ kiến áp đảo.
[DE] vorherrschen
[EN] prevail, predominate
[FR] prévaloir
[VI] thắng thế