TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấp

Chấp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ổ tnlóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Vorgabezeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng chuyền băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường môn bóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho đi trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chấp

stubborn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

clinging

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

grasping

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

attachment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

chấp

vorgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigensinnig

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

beachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

berücksichtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Betracht ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorgeben I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

6. Freigabeprüfung,

6. Kiểm tra chấp nhận cho qua,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wichtige Begriffe:

Cơ cấu tác động, chấp hành

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aktoren (Steller).

Các phần tử chấp hành.

Aktoren (Stellglieder)

Bộ chấp hành (cơ cấu tác động)

v Die Situation des Gesprächspartners akzeptieren

Chấp nhận hoàn cảnh của người nói

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Amateuren eine Runde vorgeben

chấp những người nghiệp dư một vòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgeben /(st. V.; hat)/

(bes Sport) chấp; cho đi trước;

chấp những người nghiệp dư một vòng. : den Amateuren eine Runde vorgeben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorgeben I /vt (thể thao, cỏ)/

chấp, cho ổ tnlóc.

Vorgabe /í =, -n/

1. (thể thao, cô) [sự] chấp; 2. xem Vorgabezeit; 3. đưòng chuyền băng, đường môn bóng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chấp

clinging, grasping, attachment

Từ điển tiếng việt

chấp

- đgt. 1. Đối chọi, đương đầu mà không cần có điều kiện cần thiết, thậm chí còn cho đối phương đưa hướng điều kiện nào đó lợi hơn: đánh cờ chấp xe chấp tất cả một mình chấp ba người. 2. Để bụng: Nó còn dại, chấp làm gì.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chấp

1) (thể thao) vorgeben vt; chấp một nước cờ einen Zug vorgeben;

2) (để ý) beachten vt, berücksichtigen vt, in Betracht ziehen; không thèm chấp nicht zu beachten vt

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Chấp

[VI] Chấp (cố ~)

[DE] eigensinnig

[EN] stubborn