Việt
quyền tói cao
chủ quyền.
ưu thế
lợi thế
đặc quyền
quyền ưu tiên.
Đức
Souveränität
Suprematie f =
Souveränität /f =/
1. quyền tói cao; 2. chủ quyền.
Suprematie f = /-tíen/
1. (nhà thỏ) quyền tói cao (của giáo hoàng); 2. ưu thế, lợi thế, đặc quyền, quyền ưu tiên.