Việt
chính quyền tói cao
chính quyền trung ương
thông trị
bá chủ
ưu tiên
ưu thế
Đức
Obergewalt
Oberherrschaft
Obergewalt /f =, -en/
chính quyền tói cao, chính quyền trung ương; -
Oberherrschaft /f =/
1. [sự, ách, địa vị, quyền] thông trị, bá chủ; 2. [địa vị] ưu tiên, ưu thế; 3. chính quyền tói cao, chính quyền trung ương; Ober