TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dominance

Ưu thế

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

tính ưu thế

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thống trị

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

vượt trội

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tính trội

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thống trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trội

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dominance

dominance

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dominant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dominance

Dominanz

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dominance

dominance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dominance, dominant

tính ưu thế

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

dominance

The ability of a genetic trait to be phenotypically or physically expressed, whether it occurs as heterozygous or homozygous. See recessive.

Từ điển toán học Anh-Việt

dominance

sự trội, tính ưu thế

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Dominance

Ưu thế

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dominance /SCIENCE/

[DE] Dominanz

[EN] dominance

[FR] dominance

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dominance

ưu thế, tính trội, sự thống trị

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Dominanz

[EN] Dominance

[VI] Ưu thế, thống trị, vượt trội

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dominance

Ascendancy.