Việt
Ưu thế
tính ưu thế
thống trị
vượt trội
tính trội
sự thống trị
sự trội
Anh
dominance
dominant
Đức
Dominanz
Pháp
dominance, dominant
The ability of a genetic trait to be phenotypically or physically expressed, whether it occurs as heterozygous or homozygous. See recessive.
sự trội, tính ưu thế
Dominance
dominance /SCIENCE/
[DE] Dominanz
[EN] dominance
[FR] dominance
ưu thế, tính trội, sự thống trị
[EN] Dominance
[VI] Ưu thế, thống trị, vượt trội
Ascendancy.