TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trội

sự trội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính ưu thế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chiếm ưu thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự trội

 dominance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dominance

 
Từ điển toán học Anh-Việt

prepotency

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prepotency

sự chiếm ưu thế, sự trội

Từ điển toán học Anh-Việt

dominance

sự trội, tính ưu thế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dominance /toán & tin/

sự trội