Việt
Trọng trách
đứng đầu
ưu tiên
Ưu thế
hơn hẳn.
Anh
Primacy
Đức
Primat
Primat /m, n -(e)s, -e/
địa vị, sự] đứng đầu, ưu tiên, Ưu thế, hơn hẳn.
[DE] Primat
[VI] Trọng trách
[EN] Having the primary responsibility for administering and enforcing regulations.
[VI] Có trách nhiệm hàng đầu đối với việc thi hành và củng cố các quy tắc.