TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng trách

trọng trách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trọng trách

Primacy

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

grave obligation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trọng trách

ernste Verantwortung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wichtige Verpflichtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Primat

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Verantwortlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verantwortung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine schwere Verant wortung

mốt nhiệm vụ nặng nề

die Eltern tragen die Verantwortung für ihre Kinder

cha mẹ phải chịu trách nhiệm về con cái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Verantwortlichkeit übernehmen {auf sich (A) nehmen]

nhận lấy trách nhiệm về mình;

die Verantwortlichkeit für etw. (A) tragen

chịu trách nhiệm;

fn für etuì. (A) zur Verantwortlichkeit ziehen

truy tô ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verantwortung /die; -, -en/

trách nhiệm; nhiệm vụ; trọng trách;

mốt nhiệm vụ nặng nề : eine schwere Verant wortung cha mẹ phải chịu trách nhiệm về con cái. : die Eltern tragen die Verantwortung für ihre Kinder

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verantwortlichkeit /f =/

trách nhiệm, chúc trách, trọng trách; die Verantwortlichkeit übernehmen {auf sich (A) nehmen] nhận lấy trách nhiệm về mình; die Verantwortlichkeit für etw. (A) tragen chịu trách nhiệm; fn für etuì. (A) zur Verantwortlichkeit ziehen truy tô ai.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Primacy

Trọng trách

Having the primary responsibility for administering and enforcing regulations.

Có trách nhiệm hàng đầu đối với việc thi hành và củng cố các quy tắc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grave obligation

trọng trách

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Primacy

[DE] Primat

[VI] Trọng trách

[EN] Having the primary responsibility for administering and enforcing regulations.

[VI] Có trách nhiệm hàng đầu đối với việc thi hành và củng cố các quy tắc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trọng trách

ernste Verantwortung f; wichtige Verpflichtung f.