Việt
vượt qua
000 mét thì anh ta vượt qua các đối thủ
giỏi hơn
vượt hơn
vượt trội
vượt quá một vòng.
Đức
uberrunden
überrunden
nach 8 000 m hatte er alle anderen Läufer überrundet
sau
überrunden /vt (thể thao)/
uberrunden /(sw. V.; hat)/
(Sport) vượt qua;
nach 8 000 m hatte er alle anderen Läufer überrundet : sau
000 mét thì anh ta vượt qua các đối thủ;
giỏi hơn; vượt hơn; vượt trội;