Việt
trội hơn
hơn.
thắng bằng cách đánh ra lá bài chủ
vượt hơn
vượt trội
Đức
übertrumpfen
übertrumpfen /(sw. V.; hat)/
(Kartenspiel) thắng bằng cách đánh ra lá bài chủ;
trội hơn; vượt hơn; vượt trội;
übertrumpfen /vt/
trội hơn, hơn.