Việt
s
bước ra trưóc
lên đường
xuất hành
xuất phát
nhô ra
lồi lên
trồi lên
gò lên
tràn ra
tràn bờ.
Đức
aufschreiten
aufschreiten /vi (/
1. bước ra trưóc; 2. lên đường, xuất hành, xuất phát; 3. nhô ra, lồi lên, trồi lên, gò lên; 5. tràn ra, tràn bờ.