aufragen /vi/
trồi lên, lòi lên, gồ lên, lôi lên.
hervorruienspringen /vi (/
1. nhảy ra; 2. nhô ra, lồi lên, trôi lên, gồ lên; hervorruien
Vorsprung /m -(e)s, -Sprün/
1. [chỗ] nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên; 2. (tírth] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế, lợi thế; 3. (thể thao) ưu thế, lợi thế, chấp.
Überhängen /I vi/
1. nhô ra, lồi ra, trồi lên, gồ lên; 2. treo lơ lửng, treo lòng thòng, rủ, buông thõng; II vt choàng, khoác, quàng, trùm (áo khoác...).
Überhang /m-(e)s, -hän/
1. [cái, tấm] màn, màn che, rèm; 2. [chỗ] nhồ ra, lôi ra, trồi lên, gồ lên; 3. ưu thế, lợi thế; [sự] trội hơn.
ragen /vi/
1. nổi cao lên, nhô cao lên, mọc lên, nhô lên; 2. nhô ra, dô ra, trồi lên, gồ lên, lôi lên.
bauschen
xù lên, dựng dứng lên, dựng lên tua tủa, cộm lên, phồng (phình) lên, gồ lên, sưng lên, trưdng lên, trương lên.
hervorragen /vi/
1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật lên, trội hẳn lên.