Việt
trồi lên
gồ lên
lòi lên
lôi lên.
cao vượt lên
Đức
aufragen
Es gibt Häuser, deren hölzerne Pfähle bis zu achthundert Meter aufragen.
Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.
aufragen /(sw. V.; hat)/
trồi lên; gồ lên; cao vượt lên;
aufragen /vi/
trồi lên, lòi lên, gồ lên, lôi lên.