Anh
to project
to protrude
Đức
überhängen
überstehen
Pháp
saillir
porter en saillie
tirer au vide
Les veines de son front saillaient à chaque effort
Các tĩnh mạch ở trán nó lồi lên cứ mỗi lần gắng súc.
porter en saillie,saillir,tirer au vide /TECH/
[DE] überhängen; überstehen
[EN] to project; to protrude
[FR] porter en saillie; saillir; tirer au vide
saillir [sajÎR] V. [31] 1. V. intr. Nhô ra, lồi lên, nổi lên. Les veines de son front saillaient à chaque effort: Các tĩnh mạch ở trán nó lồi lên cứ mỗi lần gắng súc. 2. V. tr. Sự nhảy cái (gia súc).