TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

higher

cao hun

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

manh hem

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cao hơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có cấp cao hơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

higher

Higher

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

higher

Höher

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In time, people have forgotten the reason why higher is better.

Theo thời gian, con người ta quên mất lí do tại sao ở cao hơn lại được coi là tốt hơn.

And higher up, the Alps, snow-tipped, blending white and purple, large and silent.

Cao hơn nữa là rặng Alps với những đỉnh phủ kín tuyết, nơi mà hai sắc trắng và đỏ rực rộng lớn lặng lẽ quyện vào nhau.

Higher up, the tiny black speck of a bird makes slow loops in the sky.

Trên cao nữa một cánh chim chỉ còn như một vệt đen đang từ từ lượn vòng trên bầu trời.

A woman climbs the trunk, reaches out to catch the bird, but the bird jumps quickly to a higher branch.

Một bà leo lên, vươn tay bắt, nhưng nó nhảy lên một cành cao hơn.

Spruce and larch and arolla pine form a gentle border north and west, while higher up are fire lilies, purple gentians, alpine columbines.

Ở hai hướng Bắc và Tây, các loại thông, tùng và bách hình thành một vùng chuyển tiếp nhẹ nhàng, trong khi lên cao phía trên có hoa huệ lửa, hoa long đởm và các thứ hoa kèn.

Từ điển toán học Anh-Việt

higher

cao hơn, có cấp cao hơn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Higher

[DE] Höher

[EN] Higher

[VI] cao hun, manh hem