Việt
cao hun
manh hem
cao hơn
có cấp cao hơn
Anh
Higher
Đức
Höher
In time, people have forgotten the reason why higher is better.
Theo thời gian, con người ta quên mất lí do tại sao ở cao hơn lại được coi là tốt hơn.
And higher up, the Alps, snow-tipped, blending white and purple, large and silent.
Cao hơn nữa là rặng Alps với những đỉnh phủ kín tuyết, nơi mà hai sắc trắng và đỏ rực rộng lớn lặng lẽ quyện vào nhau.
Higher up, the tiny black speck of a bird makes slow loops in the sky.
Trên cao nữa một cánh chim chỉ còn như một vệt đen đang từ từ lượn vòng trên bầu trời.
A woman climbs the trunk, reaches out to catch the bird, but the bird jumps quickly to a higher branch.
Một bà leo lên, vươn tay bắt, nhưng nó nhảy lên một cành cao hơn.
Spruce and larch and arolla pine form a gentle border north and west, while higher up are fire lilies, purple gentians, alpine columbines.
Ở hai hướng Bắc và Tây, các loại thông, tùng và bách hình thành một vùng chuyển tiếp nhẹ nhàng, trong khi lên cao phía trên có hoa huệ lửa, hoa long đởm và các thứ hoa kèn.
higher
cao hơn, có cấp cao hơn
[DE] Höher
[EN] Higher
[VI] cao hun, manh hem