TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lâu hơn

lâu hơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kéo dài hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đối lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức độ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lâu hơn

longerdài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

lâu hơn

länger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darüberhinaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch den geringen Lösemittelanteil dauert jedoch der Trocknungsvorgang länger.

Tuy nhiên, quá trình sấy khô kéo dài lâu hơn vì tỷ lệ dung môi thấp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fermentierte Lebensmittel sind gegenüber dem Rohmaterial länger haltbar.

Thực phẩm lên men so với vật liệu thô có thể giữ lâu hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Größere Reaktionszeit als Thermoelemente

Thời gian phản ứng lâu hơn cặp nhiệt điện

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es erhöht die Zykluszeitdurch eine längere Einspritzdauer.

Thời gian chu trình lâu hơn do thời gian phun lâu hơn.

Sie ist normalerweise wesentlich höher als die Kühlzeit bei Thermoplasten.

Thời gian nàythường lâu hơn so với thời gian làm nguội của nhựa nhiệt dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Preis beträgt fünfzig Euro oder etwas darüber

giá của món đồ là năm mươi Euro hay hơn một chút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

länger /[’lerpr] (Adj.)/

(absoluter Komp ) kéo dài hơn; lâu hơn; tương đối lâu; khá lâu;

darüberhinaus /ngoài ra. 4. về vấn đề ây, về chuyện ấy; ich werde darüber nachdenken/

quá mức độ đó; nhiều hơn; cao hơn; lâu hơn;

giá của món đồ là năm mươi Euro hay hơn một chút. : der Preis beträgt fünfzig Euro oder etwas darüber

Từ điển toán học Anh-Việt

longerdài

hơn, lâu hơn