TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương đối lâu

kéo dài hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đối lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tương đối lâu

länger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Ventile sehr kleiner Druckverlust, z. T. Molchbarkeit gegeben, Belastung der Bauteile z. T. ungleichmäßiger als beim Geradsitz-Ventil, relativ lange Stellzeit.

Van có áp suất tiêu hao rất nhỏ, phần nào thuận lợi cho kỹ thuật thông ống, các bộ phận van chịu lực phần nào đó không đều như van có đầu đứng, thời gian điều chỉnh tương đối lâu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mischungen die im Press- oder Spritzgießverfahren verarbeitet werden, erfordern eine relativ lange Fließzeit, um zu vermeiden, dass die Vulkanisation schon vor dem Füllen der Form beginnt.

Các hỗn hợp được gia công trong phương pháp ép hoặc đúc phun đòi hỏi thời gian chảy tương đối lâu để tránh sự lưu hóa bắt đầu trước khi cho hỗn hợp vào khuôn,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

länger /[’lerpr] (Adj.)/

(absoluter Komp ) kéo dài hơn; lâu hơn; tương đối lâu; khá lâu;