TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

länger

dài hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đối dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đối lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

länger

länger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je länger die Molekülketten sind, desto zäher ist die Masse auch.

Hỗn hợp càng dai khi mạch phân tử càng dài.

Der Nachteil dieser Anblasungdass es länger dauert bis dasTeil entlüftet hat.

Bất lợi của phương pháp thổi này là thời gian thoát khí khỏi chi tiết lâu hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch den geringen Lösemittelanteil dauert jedoch der Trocknungsvorgang länger.

Tuy nhiên, quá trình sấy khô kéo dài lâu hơn vì tỷ lệ dung môi thấp.

Der Bremsweg wird dadurch länger als nötig und es kann zu Auffahrunfällen kommen.

Do đó, quãng đường phanh dài hơn là cần thiết và có thể dẫn đến tai nạn va chạm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fermentierte Lebensmittel sind gegenüber dem Rohmaterial länger haltbar.

Thực phẩm lên men so với vật liệu thô có thể giữ lâu hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

länger /[’lerpr] (Adj.)/

(absoluter Komp ) dài hơn; tương đối dài;

länger /[’lerpr] (Adj.)/

(absoluter Komp ) kéo dài hơn; lâu hơn; tương đối lâu; khá lâu;