Việt
dài hơn
tương đối dài
Đức
länger
Durch die Länge der Heizzone ergibt sich eine relativ lange Verweilzeit in der Kaschierpresse, was zu einer optimalen Verklebung mit hohen Haftwerten und Schonung der Materialien führt.
Nhờ chiều dài của khu vực gia nhiệt, thời gian lưu trong khu vực ép dán bồi tương đối dài nên tạo được sự kết dính tối ưu, độ bám dính cao và bảo toàn vật liệu thành phẩm.
Außerdem wachsen sie langsam, sodass die Kultivierung bis zur Produkternte relativ lange dauert.
Hơn nữa chúng phát triển chậm, vì vậy mà thời gian cho đến khi thu hoạch sản phẩm tương đối dài.
länger /[’lerpr] (Adj.)/
(absoluter Komp ) dài hơn; tương đối dài;