erfassen I /vt/
1. vd lấy, chụp lấy, nắm lấy, níu lấy, bám lấy, túm láy, víu láy; 2. chóng hiểu, nắm lấy, hiểu được, nắm dược, nắm; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiểm láy, bao bọc, bao phủ, bao trùm (về sự sợ hãi...); 4. bao gồm, bao hàm, bao trùm.
Erfassen I /n -s/
tri giác; [sự] học được, hiểu được; lĩnh hội, lãnh hội, hấp thụ, nắm vững, thấm nhuần, quán triệt.